Thời gian chờ là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thời gian chờ

Thời gian chờ là khoảng thời gian một đối tượng hoặc người dùng phải đợi trước khi hành động hay dịch vụ được thực hiện trong hệ thống. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu suất, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về thời gian chờ

Thời gian chờ (waiting time) là khoảng thời gian một đối tượng, quy trình hoặc người dùng phải đợi trước khi một hành động, tác vụ hoặc dịch vụ được thực hiện. Trong khoa học và kỹ thuật, thời gian chờ thường được xem là một biến số quan trọng dùng để đánh giá hiệu quả của hệ thống. Nó có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ dây chuyền sản xuất, dịch vụ khách hàng, đến các hệ thống máy tính và mạng lưới viễn thông. Giá trị thời gian chờ có thể đo bằng đơn vị giây, phút, giờ hoặc thậm chí ngày, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Trong lý thuyết hàng đợi, thời gian chờ là thành phần quan trọng giúp mô tả và phân tích hiệu năng của các hệ thống xử lý. Một mô hình hàng đợi cơ bản bao gồm ba yếu tố: tốc độ đến của yêu cầu, tốc độ phục vụ, và số lượng kênh phục vụ. Thời gian chờ sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự cân bằng giữa tốc độ đến và tốc độ xử lý. Nếu tốc độ đến lớn hơn khả năng xử lý, thời gian chờ sẽ tăng nhanh, gây ra tắc nghẽn.

Trong lĩnh vực đo lường và tiêu chuẩn, thời gian chờ còn được coi là một chỉ số chất lượng dịch vụ. Các ngành như vận tải, y tế, tài chính, hoặc thương mại điện tử đều sử dụng thời gian chờ như một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá và cải thiện trải nghiệm người dùng. Thời gian chờ thấp thường đồng nghĩa với mức độ hài lòng cao, trong khi thời gian chờ cao có thể làm suy giảm uy tín và năng lực cạnh tranh của tổ chức.

Phân loại thời gian chờ

Thời gian chờ có thể được phân loại dựa trên lĩnh vực ứng dụng hoặc đặc điểm hệ thống. Việc phân loại giúp cho việc đo lường, phân tích và tối ưu hóa trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

Các dạng phân loại phổ biến gồm:

  • Thời gian chờ trong hệ thống máy tính: Là khoảng thời gian tiến trình hoặc yêu cầu phải đợi trước khi được cấp quyền sử dụng CPU, bộ nhớ, hoặc các tài nguyên khác. Trong hệ điều hành đa nhiệm, đây là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của thuật toán lập lịch.
  • Thời gian chờ trong dịch vụ khách hàng: Là thời gian mà khách hàng phải đợi để được phục vụ, ví dụ như khi gọi điện đến tổng đài, chờ tại quầy giao dịch, hoặc chờ xác nhận đơn hàng trực tuyến.
  • Thời gian chờ trong sản xuất: Là khoảng thời gian sản phẩm hoặc bán thành phẩm phải đợi ở một công đoạn trung gian trước khi được xử lý tiếp theo. Trong mô hình sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), giảm thiểu thời gian chờ là mục tiêu cốt lõi.

Trong thực tế, nhiều hệ thống chứa đồng thời nhiều loại thời gian chờ khác nhau. Ví dụ, một doanh nghiệp thương mại điện tử vừa phải quan tâm đến thời gian chờ trong xử lý đơn hàng (sản xuất, đóng gói), vừa phải quan tâm đến thời gian chờ phản hồi của hệ thống website và dịch vụ khách hàng.

Tầm quan trọng của việc đo lường thời gian chờ

Đo lường thời gian chờ là bước cần thiết để đánh giá hiệu suất và chất lượng dịch vụ của bất kỳ hệ thống nào. Chỉ khi biết chính xác thời gian chờ trung bình và phân bố của nó, nhà quản lý hoặc kỹ sư mới có cơ sở để đưa ra các quyết định cải tiến.

Trong quản lý chất lượng, thời gian chờ là một chỉ số phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của hệ thống. Thời gian chờ thấp cho thấy hệ thống vận hành trơn tru, nhu cầu được đáp ứng nhanh chóng. Ngược lại, thời gian chờ cao là dấu hiệu của tắc nghẽn, quá tải hoặc phân bổ tài nguyên không hợp lý.

Dưới đây là một bảng minh họa cho mối quan hệ giữa thời gian chờ và mức độ hài lòng của khách hàng trong môi trường dịch vụ:

Thời gian chờ trung bình Mức độ hài lòng dự kiến
Dưới 1 phút Rất cao
1-3 phút Cao
3-5 phút Trung bình
Trên 5 phút Thấp

Những dữ liệu này có thể được thu thập thông qua hệ thống giám sát tự động hoặc khảo sát người dùng. Các ngành có yêu cầu khắt khe về tốc độ như giao dịch chứng khoán, thương mại điện tử, hoặc chăm sóc khách hàng trực tuyến thường triển khai cả hai phương pháp để đảm bảo tính chính xác và toàn diện.

Công thức tính thời gian chờ

Trong lý thuyết hàng đợi, một trong những công thức quan trọng nhất để tính thời gian chờ trung bình là dựa trên định luật Little:

Wq=Lqλ W_q = \frac{L_q}{\lambda}

Trong đó:

  • WqW_q: Thời gian chờ trung bình trong hàng đợi
  • LqL_q: Số lượng trung bình khách hàng trong hàng đợi
  • λ\lambda: Tốc độ đến của khách hàng

Ví dụ, nếu trung bình có 10 khách hàng đang chờ và tốc độ đến là 2 khách hàng mỗi phút, thì:

Wq=102=5 phuˊt W_q = \frac{10}{2} = 5 \ \text{phút}

Bên cạnh đó, trong các hệ thống máy tính, thời gian chờ còn có thể được tính bằng cách lấy tổng thời gian chờ của tất cả tiến trình chia cho số lượng tiến trình:

Wavg=i=1n(Thoaˋn thaˋnh,iTđeˆˊn,iTxử lyˊ,i)n W_{\text{avg}} = \frac{\sum_{i=1}^n (T_{\text{hoàn thành},i} - T_{\text{đến},i} - T_{\text{xử lý},i})}{n}

Việc áp dụng công thức phù hợp phụ thuộc vào bản chất của hệ thống và loại dữ liệu thu thập được. Trong thực tế, các tổ chức thường kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn chính xác hơn về thời gian chờ, đặc biệt là khi hệ thống có nhiều giai đoạn xử lý và nhiều nguồn yêu cầu khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ

Thời gian chờ chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của hệ thống và môi trường vận hành. Một số yếu tố mang tính phổ quát xuất hiện trong hầu hết các loại hệ thống bao gồm tốc độ xử lý, lưu lượng yêu cầu, khả năng phân bổ tài nguyên, và cơ chế ưu tiên trong lập lịch.

Tốc độ xử lý (Processing Rate): Đây là yếu tố then chốt quyết định thời gian chờ. Nếu tốc độ xử lý tăng, số lượng yêu cầu tồn đọng trong hàng đợi sẽ giảm, kéo theo thời gian chờ trung bình giảm. Ví dụ, một trung tâm chăm sóc khách hàng có thể giảm thời gian chờ của khách bằng cách tăng số lượng tổng đài viên hoặc cải thiện công cụ hỗ trợ trả lời tự động.

Lưu lượng yêu cầu (Arrival Rate): Lưu lượng yêu cầu tăng đột biến thường dẫn đến hiện tượng nghẽn cổ chai. Các dịch vụ trực tuyến vào giờ cao điểm hoặc khi chạy chương trình khuyến mãi lớn thường ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ của số lượng yêu cầu, khiến thời gian chờ tăng nhanh.

Khả năng phân bổ tài nguyên: Trong môi trường máy tính, bộ nhớ, CPU và băng thông mạng là các tài nguyên chính. Nếu việc phân bổ tài nguyên không tối ưu, một số tiến trình có thể chiếm dụng tài nguyên lâu hơn cần thiết, khiến các tiến trình khác phải chờ lâu hơn.

Mức độ ưu tiên: Một số hệ thống áp dụng cơ chế ưu tiên để xử lý yêu cầu quan trọng trước. Ví dụ, trong hệ thống điều phối khẩn cấp, các cuộc gọi báo cháy hoặc tai nạn nghiêm trọng được xử lý trước, khiến các yêu cầu ít khẩn cấp hơn phải chờ lâu hơn. Điều này đảm bảo hiệu quả tổng thể nhưng đồng thời tạo ra sự chênh lệch về thời gian chờ giữa các nhóm yêu cầu.

Thời gian chờ trong các lĩnh vực ứng dụng

Thời gian chờ là một khái niệm xuyên suốt nhiều lĩnh vực khác nhau, và ở mỗi lĩnh vực, nó mang những đặc trưng riêng biệt.

Trong công nghệ thông tin: Thời gian chờ thường liên quan đến hiệu suất xử lý của CPU, thời gian chờ truy xuất dữ liệu từ ổ đĩa, hoặc thời gian phản hồi mạng. Ví dụ, trong hệ thống lập lịch CPU, nếu thuật toán lập lịch ưu tiên các tiến trình dài, các tiến trình ngắn có thể bị chờ lâu, gây ra hiệu ứng starvation. Các công cụ như Grafana hoặc Datadog được dùng để theo dõi và tối ưu hóa các chỉ số này.

Trong sản xuất: Thời gian chờ xuất hiện ở các công đoạn trung gian, ví dụ sản phẩm phải chờ xử lý ở công đoạn lắp ráp do máy móc quá tải. Các phương pháp như Lean Manufacturing hoặc Just-In-Time hướng đến việc giảm thiểu thời gian chờ bằng cách cân đối tải giữa các công đoạn.

Trong dịch vụ khách hàng: Các trung tâm hỗ trợ trực tuyến hoặc tổng đài thường chịu áp lực về thời gian chờ của khách hàng. Một báo cáo của Nielsen Norman Group chỉ ra rằng nếu khách hàng phải chờ phản hồi trên 2 giây khi tương tác trực tuyến, khả năng họ rời bỏ dịch vụ sẽ tăng đáng kể.

Chiến lược giảm thiểu thời gian chờ

Để giảm thời gian chờ, các tổ chức thường áp dụng kết hợp nhiều giải pháp kỹ thuật và quản trị.

  • Tối ưu thuật toán lập lịch: Trong môi trường máy tính, việc lựa chọn thuật toán lập lịch phù hợp như Shortest Job Next (SJN) hay Round Robin (RR) giúp giảm thời gian chờ trung bình của hệ thống.
  • Tăng năng lực xử lý: Bổ sung tài nguyên phần cứng hoặc nâng cấp hệ thống giúp cải thiện tốc độ xử lý và giảm tải cho hàng đợi.
  • Phân bổ tài nguyên động: Sử dụng các cơ chế tự động để điều chỉnh phân bổ tài nguyên dựa trên tải hiện tại, ví dụ như hệ thống cân bằng tải (load balancing) trong môi trường điện toán đám mây.
  • Ứng dụng tự động hóa và AI: Sử dụng chatbot để giảm tải cho nhân viên chăm sóc khách hàng hoặc hệ thống điều phối tự động trong sản xuất để hạn chế các khoảng thời gian chờ không cần thiết.

Một số doanh nghiệp còn áp dụng kỹ thuật dự đoán lưu lượng yêu cầu dựa trên dữ liệu lịch sử để chuẩn bị nguồn lực trước các thời điểm cao điểm, qua đó giảm thiểu tối đa thời gian chờ.

Mối quan hệ giữa thời gian chờ và trải nghiệm người dùng

Thời gian chờ có tác động trực tiếp đến cảm nhận của người dùng đối với một dịch vụ hoặc sản phẩm. Người dùng thường mong muốn phản hồi nhanh và liên tục, bất kể là trong giao tiếp trực tuyến hay sử dụng phần mềm.

Nghiên cứu của Nielsen Norman Group cho thấy ba mốc quan trọng về thời gian phản hồi: dưới 0,1 giây (tương tác tức thời), dưới 1 giây (giữ được dòng suy nghĩ của người dùng) và dưới 10 giây (giữ sự chú ý của người dùng). Vượt quá các mốc này, trải nghiệm người dùng sẽ suy giảm rõ rệt.

Trong lĩnh vực thương mại điện tử, thời gian tải trang chậm hơn 2-3 giây so với mức trung bình có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ chuyển đổi. Tương tự, trong dịch vụ khách hàng qua điện thoại, thời gian chờ dài có thể khiến khách hàng từ bỏ cuộc gọi hoặc chuyển sang nhà cung cấp khác.

Đo lường và giám sát thời gian chờ

Việc đo lường thời gian chờ yêu cầu một hệ thống giám sát chính xác và liên tục. Trong hệ thống máy tính, các chỉ số như CPU wait time, I/O wait time, và network latency được thu thập thông qua các công cụ giám sát như Grafana hoặc Datadog.

Trong môi trường dịch vụ, việc giám sát thời gian chờ có thể được thực hiện bằng các phương pháp:

  1. Ghi nhận dữ liệu thực tế qua hệ thống quản lý hàng đợi hoặc tổng đài.
  2. Khảo sát khách hàng về trải nghiệm chờ đợi của họ.
  3. Phân tích dữ liệu lịch sử để nhận diện xu hướng và thời điểm cao điểm.

Bằng cách kết hợp dữ liệu định lượng và định tính, tổ chức có thể đưa ra các cải tiến hợp lý nhằm giảm thời gian chờ mà vẫn duy trì chất lượng dịch vụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Kleinrock, L. (1975). Queueing Systems, Volume 1: Theory. Wiley.
  2. ISO 9001:2015 - Quality management systems
  3. Nielsen, J. (1993). Response Times: The 3 Important Limits. Nielsen Norman Group.
  4. IBM - Queueing Theory Overview
  5. Lean Enterprise Institute - Lead Time

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thời gian chờ:

Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Tránh Va Chạm Thời Gian Thực cho Các Cơ Khí Manipulator và Robot Di Động Dịch bởi AI
International Journal of Robotics Research - Tập 5 Số 1 - Trang 90-98 - 1986
Bài báo này trình bày một phương pháp tránh va chạm độc đáo theo thời gian thực cho các cơ khí manipulator và robot di động dựa trên khái niệm trường tiềm năng nhân tạo. Việc tránh va chạm, thường được coi là một vấn đề lập kế hoạch cấp cao, có thể được phân phối hiệu quả giữa các cấp độ điều khiển khác nhau, cho phép các hoạt động của robot trong môi trường phức tạp diễn ra theo thời gia...... hiện toàn bộ
Hiệu chỉnh lại tuổi xác định thang thời gian cực từ cho kỷ Creta muộn và Đại Tân Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 100 Số B4 - Trang 6093-6095 - 1995
Các dữ liệu về đồng vị phóng xạ gần đây và khoảng cách các bất đồng từ đã chỉ ra rằng cần có điều chỉnh cho các phép hiệu chỉnh tuổi của thang thời gian cực từ địa từ học do Cande và Kent (1992) tại ranh giới kỷ Creta/Paleogen và trong kỷ Đệ tân. Một niên đại đảo chiều địa từ được điều chỉnh cho kỷ Creta muộn và đại Tân được trình bày, nhất quán với niên đại thiên văn học trong kỷ Đệ Tứ và...... hiện toàn bộ
BORIS: phần mềm ghi nhật ký sự kiện đa năng, mã nguồn mở miễn phí cho việc mã hóa video/âm thanh và quan sát trực tiếp Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 7 Số 11 - Trang 1325-1330 - 2016
Tóm tắt Các khía cạnh định lượng trong nghiên cứu hành vi của động vật và con người ngày càng trở nên quan trọng để kiểm tra các giả thuyết và tìm kiếm sự hỗ trợ thực nghiệm cho chúng. Đồng thời, máy ảnh và máy quay video có thể lưu trữ một số lượng lớn các bản ghi video và thường được sử dụng để giám sát đối tượng từ xa. Các nhà...... hiện toàn bộ
#BORIS #mã nguồn mở #quan sát hành vi #mã hóa video #phần mềm đa nền tảng #phân tích ngân sách thời gian
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Phân Tích Đồ Thị Của Sự Gắn Kết Radioligand Có Thể Hoàn Nguyên Từ Đo Lường Thời Gian—Hoạt Động Áp Dụng Cho Các Nghiên Cứu PET Liên Quan Đến [N-11C-Methyl]-(−)-Cocaine Trên Chủ Thể Là Con Người Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 10 Số 5 - Trang 740-747 - 1990
Một phương pháp phân tích đồ thị áp dụng cho các ligand gắn kết ngược lại với các thụ thể hoặc enzyme mà yêu cầu đo lường đồng thời các hoạt động phóng xạ trong huyết tương và mô ở nhiều thời điểm sau khi tiêm một chất đánh dấu phóng xạ được trình bày. Kết quả cho thấy có một thời điểm t† sau đó đồ thị của f t0ROI( t') dt'/ROI( t) so với f... hiện toàn bộ
#radioligand #thụ thể #enzyme #huyết tương #mô #phân tích đồ thị #cocaine #K<sub>d</sub> #B<sub>max</sub>
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Tìm kiếm cục bộ trong các vấn đề định tuyến có khoảng thời gian Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 285-305 - 1985
Chúng tôi phát triển các thuật toán tìm kiếm cục bộ cho các vấn đề định tuyến có khoảng thời gian. Các thuật toán được trình bày dựa trên khái niệm hoán đổi k. Sự xuất hiện của các khoảng thời gian giới hạn đưa ra các ràng buộc tính khả thi, việc kiểm tra mà thường yêu cầu O(N) thời gian. Phương pháp của chúng tôi giảm thiểu nỗ lực kiểm tra này xuống O(1). Chúng tôi cũng xem xét vấn đề tìm kiếm cá...... hiện toàn bộ
#thuật toán tìm kiếm cục bộ #vấn đề định tuyến #khoảng thời gian #ràng buộc khả thi #hoán đổi k #phương pháp xếp chồng
Quá trình tái tạo xương và tái tạo nửa osteon: Khung không gian và thời gian cho dòng tín hiệu trong xương người trưởng thành Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 55 Số 3 - Trang 273-286 - 1994
Thông tóm tắtQuá trình thay thế xương ở bộ xương trưởng thành được gọi là tái cấu trúc. Khi xương bị loại bỏ bởi tế bào hủy xương (osteoclasts), xương mới được hình thành bởi tế bào tạo xương (osteoblasts) tại cùng một vị trí, vì yêu cầu chịu lực không thay đổi. Xương thường được thay thế vì nó quá cũ để thực hiện chức năng của mình, chủ yếu là cơ học ở xương vỏ và...... hiện toàn bộ
Tổng số: 456   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10